Valuta Ex Logo

ILS đến YER

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/YER 74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-yer?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where ILS is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngYER
0%1 ILS0.0 ILS74 YER
1%1 ILS0.010 ILS73.26 YER
2%1 ILS0.020 ILS72.52 YER
3%1 ILS0.030 ILS71.78 YER
4%1 ILS0.040 ILS71.04 YER
5%1 ILS0.050 ILS70.3 YER

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rial Yemen

ILSYER
174
5370.02
10740.05
201480.1
503700.26
1007400.52
25018501.3
50037002.6
100074005.2

Chuyển đổi Rial Yemen thành Sheqel Israel mới

YERILS
10.014
50.068
100.14
200.27
500.68
1001.35
2503.37
5006.75
100013.51

Thông tin thêm về ILS hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ