Tỷ lệ | IMP | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IMP | 0.0 IMP | 13.99 NOK |
1% | 1 IMP | 0.010 IMP | 13.85 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IMP | 0.020 IMP | 13.71 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IMP | 0.030 IMP | 13.57 NOK |
4% | 1 IMP | 0.040 IMP | 13.43 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IMP | 0.050 IMP | 13.29 NOK |
IMP | NOK |
1 | 13.99 |
5 | 69.95 |
10 | 139.91 |
20 | 279.83 |
50 | 699.58 |
100 | 1399.16 |
250 | 3497.9 |
500 | 6995.81 |
1000 | 13991.62 |
NOK | IMP |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.57 |
100 | 7.14 |
250 | 17.86 |
500 | 35.73 |
1000 | 71.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IMP ( Đảo Man ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.