Valuta Ex Logo

IMP đến NPR

Chuyển đổi Đảo Man (IMP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IMP - Đảo Manselect icon
£
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái IMP/NPR 180.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/imp-to-npr?amount=1

Đảo Man là tiền tệ củaĐảo Man

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where IMP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đảo Man với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIMPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 IMP0.0 IMP180.94 NPR
1%1 IMP0.010 IMP179.13 NPR
2%1 IMP0.020 IMP177.32 NPR
3%1 IMP0.030 IMP175.51 NPR
4%1 IMP0.040 IMP173.7 NPR
5%1 IMP0.050 IMP171.89 NPR

Chuyển đổi Đảo Man thành Rupee Nepal

IMPNPR
1180.94
5904.71
101809.43
203618.87
509047.18
10018094.36
25045235.92
50090471.84
1000180943.69

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đảo Man

NPRIMP
10.0055
50.028
100.055
200.11
500.28
1000.55
2501.38
5002.76
10005.52

Thông tin thêm về IMP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IMP (Đảo Man) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ