Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.022 AWG |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.021 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.021 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.021 AWG |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.021 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.021 AWG |
INR | AWG |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.16 |
250 | 5.4 |
500 | 10.8 |
1000 | 21.6 |
AWG | INR |
1 | 46.28 |
5 | 231.43 |
10 | 462.87 |
20 | 925.75 |
50 | 2314.37 |
100 | 4628.75 |
250 | 11571.87 |
500 | 23143.75 |
1000 | 46287.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.