Tỷ giá hối đoái INR/AWG 0.021046 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.021 AWG |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.021 AWG |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.021 AWG |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.020 AWG |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.020 AWG |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.020 AWG |
INR | AWG |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.1 |
250 | 5.26 |
500 | 10.52 |
1000 | 21.04 |
AWG | INR |
1 | 47.51 |
5 | 237.57 |
10 | 475.15 |
20 | 950.31 |
50 | 2375.79 |
100 | 4751.58 |
250 | 11878.97 |
500 | 23757.94 |
1000 | 47515.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.