Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.022 BAM |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.022 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.022 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.021 BAM |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.021 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.021 BAM |
INR | BAM |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.5 |
500 | 11 |
1000 | 22.01 |
BAM | INR |
1 | 45.42 |
5 | 227.14 |
10 | 454.29 |
20 | 908.59 |
50 | 2271.49 |
100 | 4542.99 |
250 | 11357.49 |
500 | 22714.99 |
1000 | 45429.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.