Tỷ giá hối đoái INR/BAM 0.018382 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BAM |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.018 BAM |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.018 BAM |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.018 BAM |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.018 BAM |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.018 BAM |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.017 BAM |
| INR | BAM |
| 1 | 0.018 |
| 5 | 0.092 |
| 10 | 0.18 |
| 20 | 0.37 |
| 50 | 0.92 |
| 100 | 1.83 |
| 250 | 4.59 |
| 500 | 9.19 |
| 1000 | 18.38 |
| BAM | INR |
| 1 | 54.4 |
| 5 | 272 |
| 10 | 544 |
| 20 | 1088 |
| 50 | 2720.01 |
| 100 | 5440.02 |
| 250 | 13600.06 |
| 500 | 27200.13 |
| 1000 | 54400.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.