Tỷ giá hối đoái INR/BBD 0.022263 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BBD |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.022 BBD |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.022 BBD |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.022 BBD |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.022 BBD |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.021 BBD |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.021 BBD |
| INR | BBD |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.45 |
| 50 | 1.11 |
| 100 | 2.22 |
| 250 | 5.56 |
| 500 | 11.13 |
| 1000 | 22.26 |
| BBD | INR |
| 1 | 44.91 |
| 5 | 224.58 |
| 10 | 449.16 |
| 20 | 898.33 |
| 50 | 2245.83 |
| 100 | 4491.67 |
| 250 | 11229.18 |
| 500 | 22458.37 |
| 1000 | 44916.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.