Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.0045 BHD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0045 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0044 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0044 BHD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0043 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0043 BHD |
INR | BHD |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.13 |
500 | 2.26 |
1000 | 4.52 |
BHD | INR |
1 | 220.76 |
5 | 1103.83 |
10 | 2207.67 |
20 | 4415.34 |
50 | 11038.35 |
100 | 22076.71 |
250 | 55191.79 |
500 | 110383.59 |
1000 | 220767.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.