Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.016 BND |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.016 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.016 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.015 BND |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.015 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.015 BND |
INR | BND |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.97 |
500 | 7.95 |
1000 | 15.9 |
BND | INR |
1 | 62.88 |
5 | 314.41 |
10 | 628.82 |
20 | 1257.64 |
50 | 3144.12 |
100 | 6288.24 |
250 | 15720.62 |
500 | 31441.24 |
1000 | 62882.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.