Tỷ giá hối đoái INR/BOB 0.076159 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.076 BOB |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.075 BOB |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.075 BOB |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.074 BOB |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.073 BOB |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.072 BOB |
| INR | BOB |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.52 |
| 50 | 3.8 |
| 100 | 7.61 |
| 250 | 19.03 |
| 500 | 38.07 |
| 1000 | 76.15 |
| BOB | INR |
| 1 | 13.13 |
| 5 | 65.65 |
| 10 | 131.3 |
| 20 | 262.6 |
| 50 | 656.52 |
| 100 | 1313.04 |
| 250 | 3282.61 |
| 500 | 6565.22 |
| 1000 | 13130.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.