Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.012 BSD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.012 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.012 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.011 BSD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.011 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.011 BSD |
INR | BSD |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.96 |
500 | 5.92 |
1000 | 11.84 |
BSD | INR |
1 | 84.45 |
5 | 422.28 |
10 | 844.56 |
20 | 1689.13 |
50 | 4222.82 |
100 | 8445.65 |
250 | 21114.12 |
500 | 42228.25 |
1000 | 84456.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.