Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.039 BYN |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.038 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.038 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.038 BYN |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.037 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.037 BYN |
INR | BYN |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.68 |
500 | 19.37 |
1000 | 38.74 |
BYN | INR |
1 | 25.8 |
5 | 129.03 |
10 | 258.07 |
20 | 516.15 |
50 | 1290.38 |
100 | 2580.76 |
250 | 6451.91 |
500 | 12903.83 |
1000 | 25807.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.