Tỷ giá hối đoái INR/BYN 0.032089 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.032 BYN |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.032 BYN |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.031 BYN |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.031 BYN |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.031 BYN |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.030 BYN |
| INR | BYN |
| 1 | 0.032 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.32 |
| 20 | 0.64 |
| 50 | 1.6 |
| 100 | 3.2 |
| 250 | 8.02 |
| 500 | 16.04 |
| 1000 | 32.08 |
| BYN | INR |
| 1 | 31.16 |
| 5 | 155.81 |
| 10 | 311.62 |
| 20 | 623.25 |
| 50 | 1558.14 |
| 100 | 3116.28 |
| 250 | 7790.71 |
| 500 | 15581.42 |
| 1000 | 31162.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.