Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.024 BZD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.024 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.024 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.023 BZD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.023 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.023 BZD |
INR | BZD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.04 |
500 | 12.08 |
1000 | 24.17 |
BZD | INR |
1 | 41.35 |
5 | 206.78 |
10 | 413.57 |
20 | 827.15 |
50 | 2067.88 |
100 | 4135.76 |
250 | 10339.4 |
500 | 20678.8 |
1000 | 41357.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.