Tỷ giá hối đoái INR/BZD 0.023317 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.023 BZD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.023 BZD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.023 BZD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.023 BZD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.022 BZD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.022 BZD |
INR | BZD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.82 |
500 | 11.65 |
1000 | 23.31 |
BZD | INR |
1 | 42.88 |
5 | 214.43 |
10 | 428.87 |
20 | 857.74 |
50 | 2144.35 |
100 | 4288.7 |
250 | 10721.75 |
500 | 21443.51 |
1000 | 42887.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.