Tỷ giá hối đoái INR/CHF 0.0095165 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0095 CHF |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0094 CHF |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0093 CHF |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0092 CHF |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0091 CHF |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0090 CHF |
INR | CHF |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.51 |
CHF | INR |
1 | 105.08 |
5 | 525.4 |
10 | 1050.8 |
20 | 2101.61 |
50 | 5254.04 |
100 | 10508.08 |
250 | 26270.2 |
500 | 52540.4 |
1000 | 105080.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.