Tỷ giá hối đoái INR/CHF 0.0088054 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0088 CHF |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0087 CHF |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0086 CHF |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0085 CHF |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0085 CHF |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0084 CHF |
| INR | CHF |
| 1 | 0.0088 |
| 5 | 0.044 |
| 10 | 0.088 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.44 |
| 100 | 0.88 |
| 250 | 2.2 |
| 500 | 4.4 |
| 1000 | 8.8 |
| CHF | INR |
| 1 | 113.56 |
| 5 | 567.83 |
| 10 | 1135.66 |
| 20 | 2271.33 |
| 50 | 5678.33 |
| 100 | 11356.67 |
| 250 | 28391.69 |
| 500 | 56783.39 |
| 1000 | 113566.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.