Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.011 CHF |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.011 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.011 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.011 CHF |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.011 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.010 CHF |
INR | CHF |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.74 |
500 | 5.48 |
1000 | 10.96 |
CHF | INR |
1 | 91.23 |
5 | 456.19 |
10 | 912.38 |
20 | 1824.77 |
50 | 4561.93 |
100 | 9123.87 |
250 | 22809.67 |
500 | 45619.35 |
1000 | 91238.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.