Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.00041 CLF |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.00041 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.00041 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.00040 CLF |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.00040 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.00039 CLF |
INR | CLF |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0083 |
50 | 0.021 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.41 |
CLF | INR |
1 | 2415.22 |
5 | 12076.13 |
10 | 24152.27 |
20 | 48304.55 |
50 | 120761.38 |
100 | 241522.76 |
250 | 603806.91 |
500 | 1207613.82 |
1000 | 2415227.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.