Tỷ giá hối đoái INR/CLF 0.00028914 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.00029 CLF |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.00029 CLF |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.00028 CLF |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.00028 CLF |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.00028 CLF |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.00027 CLF |
INR | CLF |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
CLF | INR |
1 | 3458.54 |
5 | 17292.71 |
10 | 34585.43 |
20 | 69170.87 |
50 | 172927.19 |
100 | 345854.38 |
250 | 864635.95 |
500 | 1729271.9 |
1000 | 3458543.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.