Tỷ giá hối đoái INR/DKK 0.070112 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | DKK |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.070 DKK |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.069 DKK |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.069 DKK |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.068 DKK |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.067 DKK |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.067 DKK |
| INR | DKK |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.4 |
| 50 | 3.5 |
| 100 | 7.01 |
| 250 | 17.52 |
| 500 | 35.05 |
| 1000 | 70.11 |
| DKK | INR |
| 1 | 14.26 |
| 5 | 71.31 |
| 10 | 142.62 |
| 20 | 285.25 |
| 50 | 713.14 |
| 100 | 1426.29 |
| 250 | 3565.72 |
| 500 | 7131.45 |
| 1000 | 14262.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.