Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.0096 FKP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0095 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0094 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0093 FKP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0092 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0091 FKP |
INR | FKP |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.8 |
1000 | 9.6 |
FKP | INR |
1 | 104.12 |
5 | 520.61 |
10 | 1041.22 |
20 | 2082.45 |
50 | 5206.12 |
100 | 10412.25 |
250 | 26030.62 |
500 | 52061.25 |
1000 | 104122.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.