Tỷ giá hối đoái INR/GEL 0.029958 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | GEL |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.030 GEL |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.030 GEL |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.029 GEL |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.029 GEL |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.029 GEL |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.028 GEL |
| INR | GEL |
| 1 | 0.030 |
| 5 | 0.15 |
| 10 | 0.30 |
| 20 | 0.60 |
| 50 | 1.49 |
| 100 | 2.99 |
| 250 | 7.48 |
| 500 | 14.97 |
| 1000 | 29.95 |
| GEL | INR |
| 1 | 33.38 |
| 5 | 166.9 |
| 10 | 333.8 |
| 20 | 667.6 |
| 50 | 1669.01 |
| 100 | 3338.02 |
| 250 | 8345.06 |
| 500 | 16690.12 |
| 1000 | 33380.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.