Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.032 GEL |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.032 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.032 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.031 GEL |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.031 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.031 GEL |
INR | GEL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.11 |
500 | 16.22 |
1000 | 32.44 |
GEL | INR |
1 | 30.82 |
5 | 154.11 |
10 | 308.22 |
20 | 616.44 |
50 | 1541.1 |
100 | 3082.21 |
250 | 7705.54 |
500 | 15411.08 |
1000 | 30822.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.