Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.0096 GGP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0095 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0094 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0093 GGP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0092 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0091 GGP |
INR | GGP |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.81 |
1000 | 9.63 |
GGP | INR |
1 | 103.83 |
5 | 519.17 |
10 | 1038.34 |
20 | 2076.69 |
50 | 5191.72 |
100 | 10383.45 |
250 | 25958.62 |
500 | 51917.25 |
1000 | 103834.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.