Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.0095 GIP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0094 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0093 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0092 GIP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0091 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0090 GIP |
INR | GIP |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.5 |
GIP | INR |
1 | 105.25 |
5 | 526.28 |
10 | 1052.56 |
20 | 2105.13 |
50 | 5262.84 |
100 | 10525.68 |
250 | 26314.2 |
500 | 52628.41 |
1000 | 105256.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.