Tỷ giá hối đoái INR/HRK 0.070859 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | HRK |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.071 HRK |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.070 HRK |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.069 HRK |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.069 HRK |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.068 HRK |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.067 HRK |
| INR | HRK |
| 1 | 0.071 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.71 |
| 20 | 1.41 |
| 50 | 3.54 |
| 100 | 7.08 |
| 250 | 17.71 |
| 500 | 35.42 |
| 1000 | 70.85 |
| HRK | INR |
| 1 | 14.11 |
| 5 | 70.56 |
| 10 | 141.12 |
| 20 | 282.25 |
| 50 | 705.62 |
| 100 | 1411.25 |
| 250 | 3528.13 |
| 500 | 7056.26 |
| 1000 | 14112.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.