Tỷ giá hối đoái INR/JEP 0.0083609 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0084 JEP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0083 JEP |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0082 JEP |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0081 JEP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0080 JEP |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0079 JEP |
INR | JEP |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.09 |
500 | 4.18 |
1000 | 8.36 |
JEP | INR |
1 | 119.6 |
5 | 598.02 |
10 | 1196.04 |
20 | 2392.09 |
50 | 5980.24 |
100 | 11960.49 |
250 | 29901.23 |
500 | 59802.47 |
1000 | 119604.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.