Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.0084 JOD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0083 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0082 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0081 JOD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0080 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0079 JOD |
INR | JOD |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.08 |
500 | 4.17 |
1000 | 8.35 |
JOD | INR |
1 | 119.67 |
5 | 598.36 |
10 | 1196.73 |
20 | 2393.47 |
50 | 5983.67 |
100 | 11967.35 |
250 | 29918.39 |
500 | 59836.79 |
1000 | 119673.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.