Tỷ giá hối đoái INR/JOD 0.0082786 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0083 JOD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0082 JOD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0081 JOD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0080 JOD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0079 JOD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0079 JOD |
INR | JOD |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.06 |
500 | 4.13 |
1000 | 8.27 |
JOD | INR |
1 | 120.79 |
5 | 603.96 |
10 | 1207.93 |
20 | 2415.86 |
50 | 6039.67 |
100 | 12079.34 |
250 | 30198.35 |
500 | 60396.71 |
1000 | 120793.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.