Tỷ giá hối đoái INR/KYD 0.0091855 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | KYD |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0092 KYD |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0091 KYD |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0090 KYD |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0089 KYD |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0088 KYD |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0087 KYD |
| INR | KYD |
| 1 | 0.0092 |
| 5 | 0.046 |
| 10 | 0.092 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.46 |
| 100 | 0.92 |
| 250 | 2.29 |
| 500 | 4.59 |
| 1000 | 9.18 |
| KYD | INR |
| 1 | 108.86 |
| 5 | 544.33 |
| 10 | 1088.67 |
| 20 | 2177.34 |
| 50 | 5443.36 |
| 100 | 10886.73 |
| 250 | 27216.83 |
| 500 | 54433.67 |
| 1000 | 108867.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.