Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.010 KYD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0099 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0098 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0097 KYD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0096 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0095 KYD |
INR | KYD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5 |
1000 | 10 |
KYD | INR |
1 | 99.98 |
5 | 499.93 |
10 | 999.87 |
20 | 1999.75 |
50 | 4999.37 |
100 | 9998.75 |
250 | 24996.89 |
500 | 49993.79 |
1000 | 99987.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.