Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.059 LYD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.058 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.057 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.057 LYD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.056 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.056 LYD |
INR | LYD |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.92 |
100 | 5.85 |
250 | 14.62 |
500 | 29.25 |
1000 | 58.5 |
LYD | INR |
1 | 17.09 |
5 | 85.46 |
10 | 170.92 |
20 | 341.85 |
50 | 854.63 |
100 | 1709.27 |
250 | 4273.17 |
500 | 8546.35 |
1000 | 17092.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.