Valuta Ex Logo

INR đến LYD

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái INR/LYD 0.064017 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-lyd?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where INR is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngLYD
0%1 INR0.0 INR0.064 LYD
1%1 INR0.010 INR0.063 LYD
2%1 INR0.020 INR0.063 LYD
3%1 INR0.030 INR0.062 LYD
4%1 INR0.040 INR0.061 LYD
5%1 INR0.050 INR0.061 LYD

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Dinar Libi

INRLYD
10.064
50.32
100.64
201.28
503.2
1006.4
25016
50032
100064.01

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rupee Ấn Độ

LYDINR
115.62
578.1
10156.2
20312.41
50781.04
1001562.08
2503905.22
5007810.44
100015620.89

Thông tin thêm về INR hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ