Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.097 MOP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.096 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.095 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.094 MOP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.093 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.092 MOP |
INR | MOP |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.67 |
250 | 24.19 |
500 | 48.38 |
1000 | 96.76 |
MOP | INR |
1 | 10.33 |
5 | 51.66 |
10 | 103.33 |
20 | 206.67 |
50 | 516.68 |
100 | 1033.37 |
250 | 2583.44 |
500 | 5166.89 |
1000 | 10333.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.