Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.057 MYR |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.056 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.056 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.055 MYR |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.055 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.054 MYR |
INR | MYR |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.68 |
250 | 14.21 |
500 | 28.42 |
1000 | 56.85 |
MYR | INR |
1 | 17.58 |
5 | 87.94 |
10 | 175.89 |
20 | 351.78 |
50 | 879.47 |
100 | 1758.94 |
250 | 4397.36 |
500 | 8794.72 |
1000 | 17589.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.