Tỷ giá hối đoái INR/PEN 0.043636 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.044 PEN |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.043 PEN |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.043 PEN |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.042 PEN |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.042 PEN |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.041 PEN |
INR | PEN |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.9 |
500 | 21.81 |
1000 | 43.63 |
PEN | INR |
1 | 22.91 |
5 | 114.58 |
10 | 229.17 |
20 | 458.34 |
50 | 1145.85 |
100 | 2291.7 |
250 | 5729.27 |
500 | 11458.54 |
1000 | 22917.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.