Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.046 PGK |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.045 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.045 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.044 PGK |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.044 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.043 PGK |
INR | PGK |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.27 |
100 | 4.55 |
250 | 11.39 |
500 | 22.79 |
1000 | 45.58 |
PGK | INR |
1 | 21.93 |
5 | 109.68 |
10 | 219.36 |
20 | 438.73 |
50 | 1096.84 |
100 | 2193.69 |
250 | 5484.24 |
500 | 10968.49 |
1000 | 21936.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.