Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.044 QAR |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.043 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.043 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.042 QAR |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.042 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.041 QAR |
INR | QAR |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.91 |
500 | 21.82 |
1000 | 43.65 |
QAR | INR |
1 | 22.9 |
5 | 114.54 |
10 | 229.09 |
20 | 458.18 |
50 | 1145.47 |
100 | 2290.94 |
250 | 5727.37 |
500 | 11454.74 |
1000 | 22909.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.