Valuta Ex Logo

INR đến RUB

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái INR/RUB 0.98356 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-rub?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where INR is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngRUB
0%1 INR0.0 INR0.98 RUB
1%1 INR0.010 INR0.97 RUB
2%1 INR0.020 INR0.96 RUB
3%1 INR0.030 INR0.95 RUB
4%1 INR0.040 INR0.94 RUB
5%1 INR0.050 INR0.93 RUB

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Rúp Nga

INRRUB
10.98
54.91
109.83
2019.67
5049.17
10098.35
250245.88
500491.77
1000983.55

Chuyển đổi Rúp Nga thành Rupee Ấn Độ

RUBINR
11.01
55.08
1010.16
2020.33
5050.83
100101.67
250254.17
500508.35
10001016.71

Thông tin thêm về INR hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ