Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.098 SBD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.097 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.096 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.095 SBD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.094 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.093 SBD |
INR | SBD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.83 |
250 | 24.59 |
500 | 49.19 |
1000 | 98.39 |
SBD | INR |
1 | 10.16 |
5 | 50.81 |
10 | 101.63 |
20 | 203.27 |
50 | 508.17 |
100 | 1016.35 |
250 | 2540.89 |
500 | 5081.79 |
1000 | 10163.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.