Tỷ giá hối đoái INR/SEK 0.10235 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SEK |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.10 SEK |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.10 SEK |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.10 SEK |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.099 SEK |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.098 SEK |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.097 SEK |
| INR | SEK |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.02 |
| 20 | 2.04 |
| 50 | 5.11 |
| 100 | 10.23 |
| 250 | 25.58 |
| 500 | 51.17 |
| 1000 | 102.35 |
| SEK | INR |
| 1 | 9.77 |
| 5 | 48.85 |
| 10 | 97.7 |
| 20 | 195.4 |
| 50 | 488.51 |
| 100 | 977.03 |
| 250 | 2442.58 |
| 500 | 4885.16 |
| 1000 | 9770.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.