Tỷ giá hối đoái INR/SGD 0.015629 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.016 SGD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.015 SGD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.015 SGD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.015 SGD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.015 SGD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.015 SGD |
INR | SGD |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.9 |
500 | 7.81 |
1000 | 15.62 |
SGD | INR |
1 | 63.98 |
5 | 319.91 |
10 | 639.83 |
20 | 1279.66 |
50 | 3199.15 |
100 | 6398.3 |
250 | 15995.77 |
500 | 31991.54 |
1000 | 63983.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.