Tỷ giá hối đoái INR/SVC 0.099361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.099 SVC |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.098 SVC |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.097 SVC |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.096 SVC |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.095 SVC |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.094 SVC |
INR | SVC |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.93 |
250 | 24.84 |
500 | 49.68 |
1000 | 99.36 |
SVC | INR |
1 | 10.06 |
5 | 50.32 |
10 | 100.64 |
20 | 201.28 |
50 | 503.21 |
100 | 1006.43 |
250 | 2516.07 |
500 | 5032.15 |
1000 | 10064.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.