Tỷ giá hối đoái INR/TJS 0.10129 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.10 TJS |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.10 TJS |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.099 TJS |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.098 TJS |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.097 TJS |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.096 TJS |
| INR | TJS |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.01 |
| 20 | 2.02 |
| 50 | 5.06 |
| 100 | 10.12 |
| 250 | 25.32 |
| 500 | 50.64 |
| 1000 | 101.29 |
| TJS | INR |
| 1 | 9.87 |
| 5 | 49.36 |
| 10 | 98.72 |
| 20 | 197.45 |
| 50 | 493.62 |
| 100 | 987.25 |
| 250 | 2468.12 |
| 500 | 4936.25 |
| 1000 | 9872.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.