Valuta Ex Logo

INR đến TJS

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái INR/TJS 0.12754 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-tjs?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where INR is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngTJS
0%1 INR0.0 INR0.13 TJS
1%1 INR0.010 INR0.13 TJS
2%1 INR0.020 INR0.12 TJS
3%1 INR0.030 INR0.12 TJS
4%1 INR0.040 INR0.12 TJS
5%1 INR0.050 INR0.12 TJS

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Somoni Tajikistan

INRTJS
10.13
50.64
101.27
202.55
506.37
10012.75
25031.88
50063.76
1000127.53

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Rupee Ấn Độ

TJSINR
17.84
539.2
1078.4
20156.81
50392.04
100784.08
2501960.22
5003920.44
10007840.88

Thông tin thêm về INR hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ