Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.042 TMT |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.041 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.041 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.041 TMT |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.040 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.040 TMT |
INR | TMT |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.45 |
500 | 20.91 |
1000 | 41.82 |
TMT | INR |
1 | 23.9 |
5 | 119.53 |
10 | 239.07 |
20 | 478.15 |
50 | 1195.38 |
100 | 2390.77 |
250 | 5976.93 |
500 | 11953.87 |
1000 | 23907.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.