Tỷ giá hối đoái INR/TND 0.032088 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.032 TND |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.032 TND |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.031 TND |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.031 TND |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.031 TND |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.030 TND |
| INR | TND |
| 1 | 0.032 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.32 |
| 20 | 0.64 |
| 50 | 1.6 |
| 100 | 3.2 |
| 250 | 8.02 |
| 500 | 16.04 |
| 1000 | 32.08 |
| TND | INR |
| 1 | 31.16 |
| 5 | 155.82 |
| 10 | 311.64 |
| 20 | 623.28 |
| 50 | 1558.2 |
| 100 | 3116.41 |
| 250 | 7791.02 |
| 500 | 15582.05 |
| 1000 | 31164.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.