Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến TZS

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái INR/TZS 29.48 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-tzs?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where INR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngTZS
0%1 INR0.0 INR29.48 TZS
1%1 INR0.010 INR29.18 TZS
2%1 INR0.020 INR28.89 TZS
3%1 INR0.030 INR28.59 TZS
4%1 INR0.040 INR28.3 TZS
5%1 INR0.050 INR28 TZS

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Shilling Tanzania

INRTZS
129.48
5147.4
10294.8
20589.61
501474.04
1002948.08
2507370.22
50014740.44
100029480.88

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rupee Ấn Độ

TZSINR
10.034
50.17
100.34
200.68
501.69
1003.39
2508.48
50016.96
100033.92

Thông tin thêm về INR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ