Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến USD

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái INR/USD 0.011547 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-usd?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where INR is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngUSD
0%1 INR0.0 INR0.012 USD
1%1 INR0.010 INR0.011 USD
2%1 INR0.020 INR0.011 USD
3%1 INR0.030 INR0.011 USD
4%1 INR0.040 INR0.011 USD
5%1 INR0.050 INR0.011 USD

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Đô la Mỹ

INRUSD
10.012
50.058
100.12
200.23
500.58
1001.15
2502.88
5005.77
100011.54

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rupee Ấn Độ

USDINR
186.6
5433.02
10866.04
201732.08
504330.2
1008660.41
25021651.03
50043302.07
100086604.15

Thông tin thêm về INR hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ