Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.033 WST |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.033 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.032 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.032 WST |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.032 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.031 WST |
INR | WST |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.3 |
250 | 8.25 |
500 | 16.51 |
1000 | 33.03 |
WST | INR |
1 | 30.26 |
5 | 151.34 |
10 | 302.68 |
20 | 605.37 |
50 | 1513.44 |
100 | 3026.89 |
250 | 7567.22 |
500 | 15134.45 |
1000 | 30268.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.