Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.00038 XAG |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.00038 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.00037 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.00037 XAG |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.00037 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.00036 XAG |
INR | XAG |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0076 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.095 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
XAG | INR |
1 | 2625.63 |
5 | 13128.18 |
10 | 26256.37 |
20 | 52512.74 |
50 | 131281.86 |
100 | 262563.72 |
250 | 656409.31 |
500 | 1312818.63 |
1000 | 2625637.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.