Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.0000044 XAU |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0000044 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0000044 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0000043 XAU |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0000043 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0000042 XAU |
INR | XAU |
1 | 0.0000044 |
5 | 0.000022 |
10 | 0.000044 |
20 | 0.000089 |
50 | 0.00022 |
100 | 0.00044 |
250 | 0.0011 |
500 | 0.0022 |
1000 | 0.0044 |
XAU | INR |
1 | 225191.11 |
5 | 1125955.57 |
10 | 2251911.14 |
20 | 4503822.28 |
50 | 11259555.7 |
100 | 22519111.4 |
250 | 56297778.51 |
500 | 112595557.02 |
1000 | 225191114.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.