Valuta Ex Logo

INR đến XAU

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái INR/XAU 0.0000027949 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-xau?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 INR0.0 INR0.0000028 XAU
1%1 INR0.010 INR0.0000028 XAU
2%1 INR0.020 INR0.0000027 XAU
3%1 INR0.030 INR0.0000027 XAU
4%1 INR0.040 INR0.0000027 XAU
5%1 INR0.050 INR0.0000027 XAU

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Vàng

INRXAU
10.0000028
50.000014
100.000028
200.000056
500.00014
1000.00028
2500.00070
5000.0014
10000.0028

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Ấn Độ

XAUINR
1357799.79
51788998.99
103577997.98
207155995.96
5017889989.91
10035779979.83
25089449949.59
500178899899.19
1000357799798.38

Thông tin thêm về INR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ