Tỷ giá hối đoái IQD/AFN 0.053305 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.053 AFN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.053 AFN |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.052 AFN |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.052 AFN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.051 AFN |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.051 AFN |
IQD | AFN |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.66 |
100 | 5.33 |
250 | 13.32 |
500 | 26.65 |
1000 | 53.3 |
AFN | IQD |
1 | 18.75 |
5 | 93.79 |
10 | 187.59 |
20 | 375.19 |
50 | 937.99 |
100 | 1875.99 |
250 | 4689.99 |
500 | 9379.99 |
1000 | 18759.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.