Tỷ giá hối đoái IQD/ALL 0.066810 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.067 ALL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.066 ALL |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.065 ALL |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.065 ALL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.064 ALL |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.063 ALL |
IQD | ALL |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.68 |
250 | 16.7 |
500 | 33.4 |
1000 | 66.81 |
ALL | IQD |
1 | 14.96 |
5 | 74.83 |
10 | 149.67 |
20 | 299.35 |
50 | 748.39 |
100 | 1496.78 |
250 | 3741.95 |
500 | 7483.9 |
1000 | 14967.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.