Tỷ giá hối đoái IQD/AZN 0.0013147 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0013 AZN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0013 AZN |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0013 AZN |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0013 AZN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0013 AZN |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0012 AZN |
IQD | AZN |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0066 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.066 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.66 |
1000 | 1.31 |
AZN | IQD |
1 | 760.61 |
5 | 3803.09 |
10 | 7606.19 |
20 | 15212.39 |
50 | 38030.99 |
100 | 76061.98 |
250 | 190154.97 |
500 | 380309.94 |
1000 | 760619.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.