Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.084 BDT |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.083 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.082 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.081 BDT |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.080 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.080 BDT |
IQD | BDT |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.18 |
100 | 8.37 |
250 | 20.94 |
500 | 41.89 |
1000 | 83.79 |
BDT | IQD |
1 | 11.93 |
5 | 59.67 |
10 | 119.34 |
20 | 238.69 |
50 | 596.72 |
100 | 1193.45 |
250 | 2983.62 |
500 | 5967.25 |
1000 | 11934.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.