Valuta Ex Logo

IQD đến BGN

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái IQD/BGN 0.0013120 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-bgn?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where IQD is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngBGN
0%1 IQD0.0 IQD0.0013 BGN
1%1 IQD0.010 IQD0.0013 BGN
2%1 IQD0.020 IQD0.0013 BGN
3%1 IQD0.030 IQD0.0013 BGN
4%1 IQD0.040 IQD0.0013 BGN
5%1 IQD0.050 IQD0.0012 BGN

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Lev Bulgaria

IQDBGN
10.0013
50.0066
100.013
200.026
500.066
1000.13
2500.33
5000.66
10001.31

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Dinar Iraq

BGNIQD
1762.16
53810.83
107621.66
2015243.32
5038108.31
10076216.63
250190541.59
500381083.18
1000762166.37

Thông tin thêm về IQD hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ