Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0010 BND |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0010 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0010 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0010 BND |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0010 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00099 BND |
IQD | BND |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.03 |
BND | IQD |
1 | 962.47 |
5 | 4812.39 |
10 | 9624.79 |
20 | 19249.59 |
50 | 48123.97 |
100 | 96247.95 |
250 | 240619.89 |
500 | 481239.79 |
1000 | 962479.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.