Tỷ giá hối đoái IQD/BTN 0.065352 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.065 BTN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.065 BTN |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.064 BTN |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.063 BTN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.063 BTN |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.062 BTN |
IQD | BTN |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.26 |
100 | 6.53 |
250 | 16.33 |
500 | 32.67 |
1000 | 65.35 |
BTN | IQD |
1 | 15.3 |
5 | 76.5 |
10 | 153.01 |
20 | 306.03 |
50 | 765.08 |
100 | 1530.17 |
250 | 3825.42 |
500 | 7650.85 |
1000 | 15301.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.