Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.064 BTN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.063 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.062 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.062 BTN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.061 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.060 BTN |
IQD | BTN |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.18 |
100 | 6.36 |
250 | 15.9 |
500 | 31.8 |
1000 | 63.6 |
BTN | IQD |
1 | 15.72 |
5 | 78.61 |
10 | 157.22 |
20 | 314.44 |
50 | 786.1 |
100 | 1572.2 |
250 | 3930.51 |
500 | 7861.03 |
1000 | 15722.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.