Tỷ giá hối đoái IQD/BTN 0.069035 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.069 BTN |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.068 BTN |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.068 BTN |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.067 BTN |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.066 BTN |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.066 BTN |
| IQD | BTN |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.38 |
| 50 | 3.45 |
| 100 | 6.9 |
| 250 | 17.25 |
| 500 | 34.51 |
| 1000 | 69.03 |
| BTN | IQD |
| 1 | 14.48 |
| 5 | 72.42 |
| 10 | 144.85 |
| 20 | 289.7 |
| 50 | 724.27 |
| 100 | 1448.54 |
| 250 | 3621.37 |
| 500 | 7242.74 |
| 1000 | 14485.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.