Chuyển đổi Dinar Iraq sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến EGP

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái IQD/EGP 0.038444 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-egp?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where IQD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 IQD0.0 IQD0.038 EGP
1%1 IQD0.010 IQD0.038 EGP
2%1 IQD0.020 IQD0.038 EGP
3%1 IQD0.030 IQD0.037 EGP
4%1 IQD0.040 IQD0.037 EGP
5%1 IQD0.050 IQD0.037 EGP

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Bảng Ai Cập

IQDEGP
10.038
50.19
100.38
200.77
501.92
1003.84
2509.61
50019.22
100038.44

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dinar Iraq

EGPIQD
126.01
5130.05
10260.11
20520.23
501300.59
1002601.18
2506502.96
50013005.93
100026011.86

Thông tin thêm về IQD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ